Có 2 kết quả:
丧气 sàng qì ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ • 喪氣 sàng qì ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ
sàng qì ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ [sàng qi ㄙㄤˋ ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to feel disheartened
Bình luận 0
sàng qì ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ [sàng qi ㄙㄤˋ ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to feel disheartened
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0